Có 2 kết quả:

后影 hòu yǐng ㄏㄡˋ ㄧㄥˇ後影 hòu yǐng ㄏㄡˋ ㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rear view
(2) figure seen from behind
(3) view of the back (of a person or object)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rear view
(2) figure seen from behind
(3) view of the back (of a person or object)

Bình luận 0